Có 2 kết quả:

魚貫而出 yú guàn ér chū ㄩˊ ㄍㄨㄢˋ ㄦˊ ㄔㄨ鱼贯而出 yú guàn ér chū ㄩˊ ㄍㄨㄢˋ ㄦˊ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to file out
(2) to walk out in a line

Từ điển Trung-Anh

(1) to file out
(2) to walk out in a line